Công việc thêm giờ trong tiếng Nhật được gọi là “arubaito” (アルバイト). Đây là một khái niệm mô tả một công việc không chính thức, thường không đều đặn, bổ sung vào công việc chính thức và ổn định.
Việc làm thêm tiếng Nhật là arubaito (アルバイト).
Việc làm thêm là một định nghĩa mô tả một công việc không chính thức, không thường xuyên bên cạnh một công việc chính thức và ổn định.
Một số công việc làm thêm bằng tiếng Nhật.
Sābu (サーブ): Phục vụ.
Kateikyōshi (家庭教師): Gia sư.
Māketingusutaffu (マーケティングスタッフ): Nhân viên tiếp thị.
Ninushi (荷主): Nhân viên giao hàng.
Chirashi (チラシ): Phát tờ rơi.
Konbinide no hanbai (コンビニでの販売): Nhân bán hàng ở cửa hàng tiện lợi.
Posutoraitā (ポストライター): Công tác viên viết bài.
Onrain hanbai (オンライン販売): Bán hàng online.
Kikai kakō (機械加工): Công việc gia công.
Hon’yaku-shoku (翻訳職): Nghề dịch thuật.
Một số từ vựng liên quan đến công việc làm thêm bằng tiếng Nhật.
Kyūryō (給料): Tiền lương.
Shokuji hojo ari (食事補助あり): Có hỗ trợ ăn uống.
Arubaito jouhou (アルバイト情報): Thông tin việc làm thêm.
Oubo (応募): Ứng tuyển.
Boshuu (募集): Tuyển.
Boshuu-chuu (募集中): Đang tuyển.
Kyuubo (急募): Tuyển gấp.
Bài viết việc làm thêm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: