Khu vực cách ly tại sân bay trong tiếng Nhật được gọi là kūkō de kakuri suru (空港で隔離する), là nơi tạm giữ những người vừa trở về từ các khu vực có dịch bệnh, nhằm kiểm tra sức khỏe và thực hiện cách ly tập trung theo quy định.
Khu vực cách ly sân bay tiếng Nhật là kūkō de kakuri suru (空港で隔離する). Mục đích của việc làm này để kiểm soát và ngăn ngừa sự lan rộng của dịch bệnh đến cộng đồng.
Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề dịch bệnh Covid-19.
Kūkō de kakuri suru (空港で隔離する): Khu vực cách ly sân bay.
Shakai kyori (社会距離): Giãn cách xã hội.
Kansen shō (感染症): Bệnh lây nhiễm.
Uirusu (ウイルス): Virus.
Shingata korona uirusu (新型コロナウイルス): Virus chủng mới Corona.
Haien (肺炎): Viêm phổi.
Kansensha (感染者): Người nhiễm.
Kakudai (拡大): Sự lây lan.
Kakuri (隔離): Cách ly.
Yurai (由来): Nguồn bệnh.
Taisaku (対策): Biện pháp.
Yobō (予防): Cách phòng tránh, phòng ngừa.
Shōdokueki (消毒液): Dung dịch sát khuẩn.
Terewāku (テレワーク): Làm việc từ xa.
Zaitaku kinmu (在宅勤務): Làm việc tại nhà.
Bài viết khu vực cách ly sân bay tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: