Từ vựng tiếng Hàn về excel

Excel là một phần mềm bảng tính được dùng để ghi chép và phân tích dữ liệu số. Đây là một loại phần mềm tính toán điện tử, thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Excel…

Excel trong tiếng Hàn là 엑셀 /egsel/. Excel là chương trình xử lý bảng tính nằm trong bộ Microsoft Office được thiết kế để giúp ghi lại, trình bày các thông tin xử lý dưới dạng bảng, thực hiện tính toán và xây dựng các số liệu thống kê trực quan.

Một số từ vựng tiếng Hàn về excel:

파일 /pail/: File, tập tin

복사 /bogsa/: Sao chép văn bản

텍스트 저장 /tegseuteu jeojang/: Lưu trữ văn bản

전송 /jeonsong/: Gửi tập tin

붙여넣기 /but-yeoneohgi/: Dán

파일을 열다/ 닫다 /pail-eul yeolda/: mở / đóng tập tin

홈페이지 /hompeiji/: Trang chủ

서체 /seoche/: Kiểu chữ

밑줄 /mitjul/: Gạch dưới

포맷 /pomaes/: Định dạng

삽입 /sab-ib/: Chèn vào

데이터 /deiteo/: Dữ liệu

검토 /geomto/: Kiểm tra, xem lại

텍스트 /tegseuteu/: Văn bản gốc

기존 연결 /gijon yeongyeol/: Liên kết có sẵn

웹 /web/: Trang web

파일 첨부 /pail cheombu/: Tập tin đính kèm

정렬 /jeonglyeol/: Sắp xếp hàng, xếp cột

지우기 /jiugi/: Xóa bỏ, loại bỏ

로그인 /logeu-in/: Đăng nhập

로그아웃 /logeuaus/: Thoát

검색 /geomsaeg/: Tìm kiếm

더블 클릭 /deobeul keullig/: Nhấn đúp chuột

Ví dụ:

그 파일에 접근할 수 없었다.

Tôi không thể truy cập vào tài liệu đó.

이 파일을 하드에 저장해 두세요.

Hãy lưu tài liệu trên ổ đĩa cứng.

중요한 단어에 밑줄을 그어라.

Hãy gạch dưới những chữ quan trọng.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về excel được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339