“Tẩy chay” trong tiếng Anh được gọi là “boycott,” được phiên âm là ˈbɔɪkɑt. Từ này thường miêu tả việc một cá nhân hoặc một nhóm bị cô lập hoặc bị tách biệt hoàn toàn khỏi một tập thể nào đó. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến chủ đề “boycott.”
Tẩy chay tiếng Anh là boycott, phiên âm ˈbɔɪkɑt. Từ này dùng để miêu tả hành vi tách biệt một cá nhân ra khỏi tập thể. Hành vi này có thể dễ dàng được nhìn thấy ở học đường và thị trường kinh tế.
Một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề tẩy chay.
Mỹ Linh deserved to be boycotted because she talked behind all of her best friends.
Mỹ Linh đáng bị tẩy chay vì cô ta đã nói xấu sau lưng tất cả những người bạn thân của mình.
Vivian is boycotted by the girls in her class just because she is obese and has dark skin.
Vivian bị tẩy chay bởi những người bạn gái trong lớp chỉ vì cô ấy bị béo phì và có làn da đen.
Alison Cao was boycotted from the christian church as she violated its basics rules.
Alison Cao bị tẩy chay bởi nhà thờ thiên chúa giáo vì cô ta đã vi phạm luật lệ cơ bản.
Chinese cosmetics products are boycotted because they contain toxic chemical components.
Những loại mỹ phẩm của Trung Quốc bị tẩy chay vì chúng chứa các thành phần độc hại.
The company decides to boycott all products which are directly imported from India.
Công ty quyết định tẩy chay các sản phẩm được nhập trực tiếp từ Ấn Độ.
Bài viết tẩy chay tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: