Tỏ tình (告白する: kokuhaku suru) là việc diễn đạt tâm tư, cảm xúc của mình với đối phương, để họ hiểu rằng mình có tình cảm với họ.
Tỏ tình dịch sang tiếng Nhật là 告白する (kokuhaku suru).
Từ vựng liên quan đến tỏ tình:
デートする (dēto suru): hẹn hò.
バレンタインデー (barentain de-): Ngày lễ tình nhân.
一目惚れ (hitome hore): yêu từ cái nhìn đầu tiên.
片想い (kataomoi): yêu đơn phương.
恋に落ちる (koi ni ochiru): phải lòng.
アプローチ (apurōchi): tiếp cận.
恋敵 (koigataki): tình địch.
真剣交際 (shinken kousai): mối quan hệ nghiêm túc.
初恋 (hastukoi): mối tình đầu.
仲直り(naka naori): làm lành.
失恋 (shisturen): thất tình.
手をつないで (te wo stunaide): nắm tay.
抱きしめる (dakishimeru): ôm chặt.
彼氏・彼女 (kareshi/kanojo): bạn trai/ bạn gái.
Ví dụ về tỏ tình:
ほら!やっとその内気な青年にその美しい少女への愛を告白しました。
Hora! Yatto sono uchikina seinen ni sono utsukushī shōjo e no ai o kokuhaku shimashita.
(Thích quá! Cuối cùng thì chàng trai nhút nhát kia cũng đã tỏ tình với cô gái xinh đẹp kia rồi).
日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。
Nihonde wa barentaindē wa josei ga dansei ni kokuhaku suru hidearu.
(Ở Nhật Bản, ngày Valentine là ngày để cho phái nữ tỏ tình với phái nam).
Bài viết tỏ tình tiếng Nhật là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: