“Sáng sớm” trong tiếng Nhật được gọi là “sōchō” (早朝). Đây là thời điểm đầu của buổi sáng, là thời gian lý tưởng để mọi người có thể thưởng thức bình minh và thúc đẩy không khí trong lành và dễ chịu.
Sáng sớm tiếng Nhật là sōchō (早朝). Sáng sớm là thời gian đầu của buổi sáng, đây là thời điểm thích hợp để mọi người có thể ngắm bình minh và tận hưởng không khí mát mẻ, trong lành.
Một số mẫu câu về chủ đề sáng sớm bằng tiếng Nhật.
私は朝早く飲むことはありません。
Watashi wa asa hayaku nomu koto wa arimasen.
Tôi không bao giờ uống rượu lúc sáng sớm.
早朝、母が目を覚まして畑に行った。
Sōchō, haha ga me o samashite hata ni itta.
Sáng sớm, mẹ tôi đã thức dậy để ra đồng.
早朝に霧が出るのはごく普通のことです。
Sōchō ni kiri ga deru no wa goku futsū no kotodesu.
Ở đây có sương mù vào buổi sáng sớm là chuyện rất bình thường.
祖父は朝早くからいつもお茶を飲みました。
Sofu wa asa hayakukara itsumo ocha o nomimashita.
Vào sáng sớm, ông tôi lúc nào cũng uống trà.
ちょうど早朝、この住宅街はにぎやかでした。
Chōdo sōchō, kono jūtakugai wa nigiyakadeshita.
Mới sáng sớm, khu dân cư này đã nhộn nhịp.
早朝、海の魚市場は買い手と売り手で混雑しています。
Sōchō, umi no uoichiba wa kaite to urite de konzatsu shite imasu.
Vào sáng sớm, khu chợ cá vùng biển đã tấp nập người mua, kẻ bán.
この道路は早朝に混雑しています。
Kono dōro wa sōchō ni konzatsu shite imasu.
Con đường này thật đông đúc vào sáng sớm.
Bài viết sáng sớm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: