Khái niệm về khí hậu trong tiếng Hàn được gọi là “기후” (gihu). Đây là một cách phổ biến để mô tả trạng thái thời tiết trung bình trong một khoảng thời gian dài, bao gồm các dữ liệu thống kê theo các ngày hoặc năm khác nhau.
Khí hậu tiếng Hàn là 기후 (gihu), là một định nghĩa phổ biến về thời tiết trung bình xảy ra trong một khoảng thời gian dài bao gồm các số liệu thống kê theo ngày hoặc năm khác nhau.
Khí hậu bao gồm rất nhiều yếu tố khác nhau như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, áp suất khí quyển, gió và các hiện tượng xảy ra ở trong tầng khí quyển. Cộng thêm những yếu tố khí tượng khác xảy ra trong một thời gian dài ở một vùng, miền xác định nào đó.
Một số từ vựng tiếng Hàn về khí hậu.
온대 (ondae): Ôn đới.
열대 (yeoldae): Nhiệt đới.
한대 (handae): Hàn đới.
서리 (seoli): Sương.
바람 (baram): Gió.
안개끼다 (angaekkida): Sương mù.
비 (bi): Mưa.
눈 (nun): Tuyết.
비오다 (biota): Trời mưa.
눈내리다 (nunnaelita): Tuyết rơi.
구름 (gurum): Mây.
장마 (jangma): Mùa mưa.
천둥 (cheondung): Sấm.
홍수 (hongsu): Lũ lụt.
햇빚 (haesbij): Ánh sáng mặt trời.
춥다 (chubda): Lạnh.
무지개 (muchikae): Cầu vồng.
덥다 (deobda): Nóng.
따뜻하다 (ttatteushada): Ấm áp.
젖은 (jeojeun): Ẩm ướt.
소나기 (sonagi): Mưa rào.
시원하다 (siwonhada): Mát mẻ.
온도 (ondo): Nhiệt độ.
열 (yeol): Hơi nóng.
공기 (gonggi): Không khí.
분위기 (bunwiki): Bầu không khí.
번개 (beongae): Chớp.
계절 (gyejeol): Mùa.
선풍 (seonpung): Gió lốc.
흐림빛 (heulimbich): Trời ảm đạm.
맑다 (malda): Trời nắng.
구림이 맗은 (gulimialheun): Trời u ám.
스콜 (seukol): Mưa ngâu.
소나기 (sonagi): Mưa rào.
Bài viết khí hậu tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: