“Xấu hổ” trong tiếng Hàn được gọi là 부끄럽다 (bukkeureopda). Đây là trạng thái khó chịu của một người khi tự đánh giá tiêu cực về bản thân mình, cảm thấy hổ thẹn khi có lỗi với người khác. Đây là một từ vựng về cảm xúc trong tiếng Hàn.
Xấu hổ tiếng Hàn là 부끄럽다 (bukkeureopda), chỉ trạng thái khó chịu của một người khi cảm thấy có lỗi với người khác, khi tự đánh giá tiêu cực về bản thân, cảm giác hổ thẹn khi mình quá kém cỏi và không giỏi bằng một người nào đó.
Một số từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc.
부끄럽다 (bukkeureopda): Xấu hổ.
허전하다 (heojeonhada): Trống trải, hụt hẫng.
후회하다 (huhuehada): Hối hận.
부담스럽다 (budamseureopda): Nặng nề, khó khăn.
짜증스럽다 (jjajeungseureopda): Bực bội, phát cáu.
실망스럽다 (silmangseureopda): Thất vọng.
답답하다 (dapdaphada): Bức bối, khó chịu.
서운하다 (seowoonhada): Buồn rầu.
속상하다 (soksanghada): Tổn thương.
섭섭하다 (seopseophada): Buồn bực, không thoải mái.
아쉽다 (asuypda): Tiếc nuối.
벅차다 (beokchada): Quá sức.
위안되다 (uyandueda): Được an ủi.
든든하다 (deundeunhada): Mạnh mẽ.
자랑스럽다 (jarangseureopda): Tự hào.
만족하다 (manjokhada): Thỏa mãn, hài lòng.
뿌듯하다 (bbudeuthada): Tràn ngập niềm vui.
행복하다 (haengbokhada): Hạnh phúc.
기쁘다 (kibbeuda): Vui vẻ.
Bài viết xấu hổ tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: