Gym trong tiếng Nhật được gọi là jimu (ジム), là nơi tập luyện phổ biến cho mọi đối tượng, nhằm nâng cao sức khỏe, tạo cơ bắp, duy trì vóc dáng trẻ trung và giảm nguy cơ các vấn đề về xương khớp.
Gym tiếng Nhật là jimu (ジム), đây là loại hình tập luyện dành cho mọi đối tượng nhằm mang lại cho người tập một sức khoẻ dẻo dai.
Các mẫu câu về gym trong tiếng Nhật.
毎日1時間ジムをして体を鍛えています。
Mainichi 1-jikan jimu o shite karada o kitaete imasu.
Tôi tập thể dục trong phòng tập một giờ mỗi ngày.
仕事帰りにジムに行きますか。
Shigoto kaeri ni jimu ni ikimasu ka.
Sau giờ làm chị Mira có đi tập gym không.
イさん、一緒にジムに登録してください。
I-san, issho ni jimu ni tōroku shite kudasai.
Chị Ly, cùng đăng ký tập gym với tôi nhé.
Từ vựng tiếng Nhật về thể thao.
運動 (うんどう、undou): Vận động.
体育 (たいいく、taiiku): Thể dục.
合気道 (あいきどう、aikidou): Võ aikido.
卓球 (たっきゅう、takkyuu): Bóng bàn.
サッカー (sakka): Bóng đá.
ゴルフ (gorufu): Golf.
バレーボール (bare-bo-ru): Bóng chuyền.
ランニング (ranningu): Chạy bộ.
マラソン (marason): Marathon.
ジエンズ (jienzu): Đá cầu.
重量挙げ (じゅうりょうあげ、 jūryōage): Tập tạ.
泳ぐ (泳ぐ、oyogu): Bơi lội.
ムエタイ (muetai): Wuay Thái.
体型 (たいけい、taikei): Thể hình.
Bài viết gym tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.