Chán ngắt (退屈: taikutsu) là tính từ mô tả tình trạng lặp đi lặp lại của một sự kiện mà thiếu sự đổi mới và không tạo ra sự đột phá đặc biệt, khiến chúng ta mất đi động lực để tiếp tục.
Chán ngắt dịch sang tiếng Nhật là 退屈 (taikutsu).
Là chán đến mức không còn tha thiết, thích thú vì đã quá thất vọng.
Ví dụ về từ chán ngắt:
話の退屈で彼らは一人また一人と立ち去って行った。
Hanashi no taikutsu de karera wa hitori matahitori to tachisatte itta.
(Vì câu chuyện quá nhàm chán nên họ từng người từng người một đứng dậy ra về).
退屈するどころか、とても楽しかった。
Taikutsu surudokoroka, totemo tanoshikatta.
(Có chán đâu, vui mà).
郎は漫画さえ読んでいれば退屈しないようだ。
Rō wa manga sae yonde ireba taikutsu shinai yōda.
(Thằng Tarou chỉ cần đọc manga thì sẽ hết chán à).
時々、私はこの仕事を退屈に感じる。だから、仕事を辞めたい。
Tokidoki, watashi wa kono shigoto o taikutsu ni kanjiru. Dakara, shigoto o yametai.
(Nhiều lúc tôi cảm thấy công việc này nhàm chán. Tôi muốn nghỉ việc).
この映画は退屈だなあ。すべての映画には同じコンテンツがありますから。
Kono eiga wa taikutsuda nā. Subete no eiga ni wa onaji kontentsu ga arimasukara.
(Bộ phim này chán thật vì phim nào cũng có cùng một nội dung như vậy).
Bài viết chán ngắt tiếng Nhật là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: