Kinh tế tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, “kinh tế” được gọi là “keizai” (経済, けいざい). Kinh tế bao gồm tất cả các yếu tố sản xuất, điều kiện sống của con người, và mối quan hệ trong quá trình sản xuất và tái sản xuất xã hội.

Kinh tế tiếng Nhật là keizai (経済, けいざい). Kinh tế là tổng thể các yếu tố sản xuất, các điều kiện sống của con người, các mối quan hệ trong quá trình sản xuất và tái sản xuất xã hội.

Một số mẫu câu sử dụng từ kinh tế trong tiếng Nhật.

経済活力を向上させる。

Keizai katsuryoku wo kojou saseru.

Nâng cao sức mạnh nền kinh tế.

経済発展の恩恵。

Keizai hatten no onkei.

Lợi ích của việc phát triển kinh tế.

世界経済恐慌。

Sekai keizai kyoukou.

Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới.

経済的後進性。

Keizai teki koushin sei.

Tình trạng lạc hậu về kinh tế.

経済恐慌に陥る。

Keizai kyoukou ni ochii ru.

Rơi vào cuộc khủng hoảng kinh tế.

Bài viết kinh tế tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339