Trong tiếng Trung, “thám hiểm” được gọi là “tàn xiǎn” (探险). Đây là những hoạt động phiêu lưu mạo hiểm nhằm khám phá và tìm kiếm những điều bất ngờ chưa được biết đến.
Thám hiểm tiếng Trung là tàn xiǎn (探险). Thám hiểm bao gồm các hoạt động mang tính phiêu lưu mạo hiểm nhằm mục đích khám phá tìm kiếm những điều bất ngờ chưa được biết đến.
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến thám hiểm:
Màoxiǎn (冒险): Phiêu lưu.
Fāxiàn (发现): Khám phá.
Lǚchéng (旅程): Hành trình.
Tiǎozhàn (挑战): Thử thách.
Tànsuǒ (探索): Tìm kiếm.
Yǒuqù (有趣): Thú vị.
Dàdǎn (大胆): Táo bạo.
Một số hoạt động yêu thích của giới trẻ bằng tiếng Trung:
Zìzhào (自照): Chụp ảnh tự sướng.
Chuīniú (.吹牛): Chém gió.
Páshān (爬山): Leo núi.
Yěyíng (野营): Cắm trại dã ngoại.
Túbù lǚxíng (徒步旅行): Du lịch bộ hành.
Qù hǎibiān (去海边): Đi chơi biển.
Jiēwǔ (街舞): Hip hop.
Huábǎn (滑板): Trượt patin.
Pānyán (攀岩): Chinh phục đỉnh núi.
Dă lánqiú (打篮球): Chơi bóng rổ.
Tī zúqiú (踢足球): Đá bóng.
Gòuwù (.购物): Mua sắm.
Bài viết thám hiểm tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: