Trong tiếng Trung, hài lòng được gọi là 满意 (mǎnyì). Đây là một trạng thái cảm xúc thỏa mãn, có thể xem là một tình trạng tinh thần, mà người ta có thể trải qua khi cảm thấy thoải mái về tình huống, cơ thể và tâm trí của họ.
Hài lòng trong tiếng Trung là 满意 /mǎnyì/. Sự hài lòng có thể là một trạng thái chấp nhận hoàn cảnh của một người và là một hình thức hạnh phúc nhẹ nhàng và dự kiến hơn.
Một số từ vựng về hài lòng trong tiếng Trung:
害怕 /hài pà/: Sợ hãi.
兴奋 /xìng fèn/: Vui mừng, phấn khởi.
紧张 /jǐn zhāng/: Căng thẳng.
惊讶 /jīng yà/: Ngạc nhiên.
害羞 /hài xiū/: Nhút nhát.
妒忌 /dù jì/: Đố kỵ.
不安 /bùān: Khó chịu.
满意 /mǎnyì/: Hài lòng.
伤心 /shāngxīn/: Đau, tổn thương.
平静 /píngjìng/: Bình tĩnh.
轻松 /qīngsōng/: Thoải mái, thư giãn.
Một số ví dụ về hài lòng trong tiếng Trung:
1.任何事情都有解决办法,你冷静下来。
/rèn hé shì qíng dōu yǒu jiě jué bàn fǎ, nǐ lěng jìng xià lái./
Bất cứ chuyện gì đều có cách giải quyết, bạn bình tĩnh đi.
2.我现在对我的生活很满意。
/wǒ xiàn zài duì wǒ de shēng huó hěn mǎn yì./
Hiện tại tôi rất hài lòng với cuộc sống của mình.
3.不要想太多, 放松一下。
/bú yào xiǎng tài duō, fàng sōng yì xià./
Bạn đừng nghĩ quá nhiều, thư giãn đi.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Hài lòng trong tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: